Từ "oi bức" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả thời tiết hoặc không khí nóng nực, làm cho người ta cảm thấy khó chịu. Khi nói rằng trời "oi bức", chúng ta đang nói về một cảm giác khó chịu do nhiệt độ cao, đặc biệt là trong những ngày hè oi ả.
Định nghĩa:
Oi bức: Tính từ chỉ trạng thái không khí nóng nực, ẩm ướt, khiến cho cơ thể cảm thấy khó chịu, đặc biệt là khi không có gió mát hay sự thoải mái từ điều hòa.
Ví dụ sử dụng:
"Hôm nay trời oi bức quá, tôi không thể ra ngoài được."
"Sau một ngày làm việc mệt nhọc trong thời tiết oi bức, tôi chỉ muốn về nhà nghỉ ngơi."
"Trong những ngày hè oi bức, việc tìm kiếm một quán cà phê có điều hòa là rất quan trọng."
"Mặc dù trời oi bức, nhưng tôi vẫn quyết định đi bộ để rèn luyện sức khỏe."
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nóng: Chỉ nhiệt độ cao, không nhất thiết có cảm giác khó chịu.
Nóng nực: Có thể hiểu tương tự như "oi bức", nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
U ám: Đôi khi cũng được dùng để mô tả không khí nặng nề, nhưng thường liên quan đến thời tiết không sáng sủa thay vì chỉ nóng.
Từ liên quan:
Khó chịu: Cảm giác không thoải mái mà mọi người thường gặp khi thời tiết oi bức.
Nhiệt độ: Đơn vị đo lường độ nóng, có thể liên quan đến cảm giác oi bức khi nhiệt độ cao.
Kết luận:
"Oi bức" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để miêu tả cảm giác khó chịu do thời tiết nóng nực.